Từ | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng việt | Phát âm |
sunny | 'sʌni | adj | có nắng | |
cloudy | 'klaudi | adj | có mây | |
windy | 'windi | adj | có gió | |
foggy | 'fɔgi | adj | có sương mù | |
stormy | 'stɔ:mi | adj | có bão | |
snowy | 'snoui | adj | có tuyết | |
rainy | 'reini | adj | có mưa | |
dry | drai | adj | khô ráo | |
wet | wet | adj | ẩm ướt |
Thời tiết là chủ đề mà người Anh rất thường xuyên nhắc đến,đặc biệt là khi mở đầu các câu chuyện.
Trên thực tế, khí hậu ở Anh rất đa dạng,từ tuyết rơi đến nắng ấm rực rỡ. Nhiệt độ ở Anh thường không dưới 0 độ vào mùa đông và không quá 32 độ vào mùa hè.
I. Tình trạng thời tiết:
Để hỏi thời tiết hôm nay như thế nào,ta hỏi:
Trả lời:
- It’s sunny : Trời nắng
- It’s cloudy: Trời nhiều mây
Một số mẫu câu thông dụng khi nói về thời tiết:
- it’s not a very nice day hôm nay trời không đẹp lắm
- what a terrible day! hôm nay trời chán quá!
- what miserable weather! thời tiết hôm nay tệ quá!
- It’s starting to rain Trời bắt đầu mưa
- It’s stopped raining Trời tạnh mưa rồi
- It’s pouring with rain Trời đang mưa to lắm
- It’s raining cats and dogs Trời đang mưa như trút nước
- The weather’s fine Trời đẹp
- The sun’s shinning Trời đang nắng
- There’s not a cloud in the sky Trời không một bóng mây
- The sky’s overcast Trời âm u
- I’s clearing up Trời đang sáng dần
- The sun’s come out Mặt trời đang ló ra
- The sun’s just gone in Mặt trời vừa bị che khuất
- There’s a strong wind Trời đang có gió mạnh
- The wind’s dropped Gió đã bớt mạnh
- The sound like thunder Nghe như có sấm
- That’s lining Có chớp
- We had a lot of heavy rain in this morning Sáng nay trời mưa to rất lâu
- We haven’t had any rain for a fortnight Cả nửa tháng nay trời không mưa
II – Hỏi và trả lời về nhiệt độ:
Để hỏi về nhiệt độ, ta dùng mẫu câu:
What’s the temperature? Trời đang bao nhiêu độ
Để trả lời, ta nói:
– It’s 22°C Đang 22°C
Bây giờ các bạn hãy xem video và nghe các bài hội thoại sau để nắm rõ hơn nhé!