I. CẤU TRÚC
1. Khẳng định
Động từ tobe: S + was/were
- I/He/She/It + was
- You/We/They + were
Động từ thường: S + V (quá khứ)
2. Phủ định
Động từ tobe: S + wasn’t/weren’t
Động từ thường: S + didn’t + V (nguyên thể)
3. Câu hỏi
Động từ tobe: Was/Were + S?
Trả lời: Yes, S + was/were. – No, S + wasn’t/weren’t.
Động từ thường: Did + S + V (nguyên thể)?
Trả lời: Yes, S + did. – No, S + didn’t.
Câu hỏi với từ để hỏi: Từ để hỏi + did/was/were + S + V (nguyên thể)?
Trả lời: S + V (quá khứ)/was/were…
II. CÁCH SỬ DỤNG
Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
- They went to the concert last night. (Họ đã tới rạp hát tối hôm qua.)
- The plane took off two hours ago. (Máy bay đã cất cánh cách đây 2 giờ.)
- She watched this film yesterday. (Cô ấy đã xem bộ phim này hôm qua.)
III. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:
– yesterday: hôm qua
– last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái
– ago: cách đây. (two hours ago: cách đây 2 giờ/ two weeks ago: cách đây 2 ngày …)
– when: khi (trong câu kể)
IV. CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ
1. Động từ theo quy tắc: thêm “-ed” vào sau động từ
Ví dụ:
- watch -> watched
- return -> returned
- attach -> attached
Chú ý: Cách thêm đuôi “-ed” vào sau động từ
- Động từ tận cùng là “e” -> chỉ cần thêm “d”
Ví dụ:
- type -> typed
- smile -> smiled
- agree -> agreed
- Động từ có một âm tiết, tận cùng là một phụ âm, trước phụ âm là một nguyên âm -> nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”
Ví dụ:
- stop -> stopped
- shop -> shopped
- tap -> tapped
Ngoại lệ:
- commit -> committed
- prefer -> preferred
- Động từ tận cùng là “y”
- Nếu trước “y” là một nguyên âm (a,e,i,o,u) -> thêm “ed”
Ví dụ: play -> played
- Nếu trước “y” là phụ âm (còn lại ) -> đổi “y” thành “i + ed”
Ví dụ: study -> studied
2. Động từ bất quy tắc: đây là những động từ thường mà khi chuyển sang thì quá khứ sẽ bị biến đổi hoàn toàn
Ví dụ:
- take -> took
- give -> gave
- see -> saw
Đối với trường hợp này, các động từ bất quy tắc cần được nhớ (học thuộc). Bảng động từ bất quy tắc có thể tham khảo tại đây.
Bài 1:
- don’t catch
- weren’t catch
- didn’t catch
- not catch
- comes
- come
- came
- was come
- was – got
- is – get
- was – getted
- were – got
- do – do
- did – did
- do – did
- did – do
- do – go
- does – go
- did – go
- did – went
got
was
bought
watched
didn't get