Từ | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng việt | Phát âm |
hygienist | 'haidʤi:nist | n | chuyên viên vệ sinh răng | |
chip | tʃip | v | sứt , mẻ | |
dental caries | 'dentl 'keərii:z | n | bệnh sâu răng | |
filling | 'filiɳ | n | hàn | |
injection | in'dʤekʃn | n | mũi tiêm | |
x-ray | ˈeks.reɪ | n | tia X | |
drill | drɪl | n | máy khoan | |
syringe | sɪˈrɪndʒ | n | ống tiêm | |
instrument | ˈɪn.strə.mənt | n | các dụng cụ | |
gauze pad | gɔːz pæds | n | miếng gạc |
Những mẫu câu cần dùng khi đến phòng khám nha khoa
Tình huống | Mẫu câu |
Tại quầy lễ tân |
Can I make an appointment to see the dentist? (Tôi có thể xin lịch hẹn gặp nha sĩ được không?)
|
Nhân viên lễ tân nói | Please take a seat. (Xin mời ngồi.) Would you like to come through? (Anh/chị có muốn vào phòng khám luôn không?) |
Trong phòng khám, nha sỹ khám | When did you last visit the dentist? (Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?) Have you had any problems? (Răng anh/chị có vấn đề gì không?) Can you open your mouth, please? (Anh/chị há miệng ra được không?)
|
Trong phòng khám, bệnh nhân nói | I’ve got toothache. (Tôi bị đau răng.) One of my fillings has come out. (Một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra.) I’ve chipped a tooth. (Tôi bị sứt một cái răng.)
|
Điều trị | You need two fillings. (Anh/chị cần hàn hai chỗ.) I’m going to have to take this tooth out. (Tôi sẽ nhổ chiếc răng này.) Do you want to have a crown fitted? (Anh/chị có muốn đặt một cái thân răng giả bên ngoài chiếc răng hỏng không?) I’m going to give you an injection. (Tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi.) Let me know if you feel any pain. (Nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết.) Would you like to rinse your mouth out?(Anh/chị có muốn súc miệng không?) You should make an appointment with the hygienist. (Anh/chị nên hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng.) |
Sau khi khám xong | What do I need to do when I get home? (Tôi cần phải làm gì khi về nhà?) How much does it cost? (Tôi khám hết bao nhiêu tiền?) |