Từ | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng việt | Phát âm |
sore eyes | sɔ: aiz | n | bệnh đau mắt | |
trachoma | trə'koumə | n | bệnh đau mắt hột | |
cataract | kætərækt | n | bệnh đục thủy tinh thể | |
glaucoma | glɔ:'koumə | n | bệnh tăng nhãn áp | |
squint | skwint | n | tật lác mắt | |
amblyopia | ,æmbli'oupjə | n | chứng giảm thị lực | |
allergy | 'ælədʤi | n | dị ứng | |
color blindness | 'kʌlə 'blaindnis | n | bệnh mù màu | |
dry eye | drai ai 'sindrəm | n | bệnh khô giác mạc | |
eye twitching | ai twitʃing | n | tật co giật mắt | |
short-sighted | n | chứng cận thị | ||
long-sighted | n | chứng viễn thị |
Những mẫu câu cần dùng khi đến phòng khám mắt
Tình huống | Mẫu câu |
Bên ngoài phòng khám | I’d like to have an eye test, please. (Tôi muốn kiểm tra mắt.) Do you offer free eye tests? (Ở đây có được kiểm tra mắt miễn phí không?)
|
Trong phòng khám của bác sỹ | My eyesight’s getting worse. (Thị lực của tôi đang kém đi.) Do you wear contact lenses? (Anh/chị có đeo kính áp tròng không?) Are you short-sighted or long-sighted? (Anh/chị bị cận thị hay viễn thị?) Could you read out the letters on the chart, starting at the top? (Anh/chị hãy đọc những chữ cái trên bảng, từ trên xuống.) Could you close your left eye, and read this with your right? (Anh/chị hãy nhắm mắt trái, và đọc bằng mắt phải.) Do you do hearing tests? (Anh/chị có kiểm tra thính giác không?) |
Các chỉ dẫn của bác sĩ | You need to take this medicine twice a day. (Bạn cần phải uống thuốc này 2 lần một ngày). You need to wear glasses. (Bạn cần phải đeo kính.) |
Bài tập: Hãy theo dõi video sau đây và ghi lại những từ vựng, mẫu câu liên quan đến chủ đề thị lực và luyện tập