Từ | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng việt | Phát âm |
soft drink | /sɔft driɳk/ | noun | nước ngọt | |
beer | /bɪə/ | noun | bia | |
wine | /wain/ | noun | rượu | |
champagne | /ʃæm'pein/ | noun | rượu sâm banh | |
tea | tiː | noun | cây chè | |
coffee | ˈkofi | noun | cà phê |
Những mẫu câu thông thường sử dụng hằng ngày khi có khách đến chơi nhà:
(Click vào các câu tiếng Anh để nghe nhé)
Chào hỏi khi đón khách
Câu tiếng Anh | Ý nghĩa |
Hello ! | Xin chào! |
Great ! | Tuyệt vời! |
Long time no see ! | Lâu rồi không gặp! |
Please come in. | Xin mời vào (trang trọng lịch sự) |
Come on in! | Xin mời vào (thân mật) |
Good to see you! | Gặp cậu vui quá! |
How are you doing ? | Cậu có khỏe không |
You’re looking well | Trông cậu tốt đấy |
please take your shoes off | Cậu bỏ giày ở ngoài nhé |
Can I take your coat? | Để mình treo áo cho cậu! |
Did you have a good journey? | Cậu đi đường ổn chứ? |
did you find us alright? | Cậu tìm nhà có khó không? |
Tiếp khách trong nhà
Câu tiếng Anh | Ý nghĩa |
have a seat! | Cậu ngồi đi! |
Let’s go into the lounge . | Bọn mình vào phòng khách nhé |
are you ready to eat now? | Cậu đã muốn ăn chưa? |
Mời khách đồ uống hoặc dùng bữa
Câu tiếng Anh | Ý nghĩa |
can I get you anything to drink? | Mình lấy cho cậu cái gì uống nhé? |
would you like a tea or coffee? | Cậu muốn uống trà hay cà phê? |
how do you take it? | Cậu có uống lẫn với gì không? |
do you take sugar? | Cậu có uống với đường không? |
do you take milk? | Cậu có uống với sữa không? |
how many sugars do you take? | Cậu uống với mấy viên đường? |
would you like gin and tonic ? | Cậu có muốn uống rượu gin pha quinin không? |
Nếu họ ở nhà bạn qua đêm
Câu tiếng Anh | Ý nghĩa |
I’ll show you your room | Mình sẽ đưa cậu đi xem phòng của cậu. |
this is your room | Đây là phòng của cậu. |
would you like a towel? | Cậu có cần khăn tắm không? |
make yourself at home | Cứ tự nhiên như ở nhà. |
Tạm biệt ra về
Câu tiếng Anh | Ý nghĩa |
who’s driving tonight? | Tối nay ai lái xe? |
your taxi’s here | taxi của cậu đến rồi đấy. |
thanks for coming | cám ơn cậu đã đến. |
have a safe journey home | chúc cậu thượng lộ bình an. |
See you soon ! | Hẹn sớm gặp lại. |
Chú ý: Nếu bạn là khách và ghé thăm nhà của bạn bè, hãy luôn đáp lại sự nồng nhiệt của chủ nhà và cảm ơn họ bằng các câu nói:
Thanks/Thank you! Cảm ơn nhé!
thanks for a lovely evening Cám ơn cậu đã cho mình một buổi tối thật tuyệt