Từ | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng việt | Phát âm |
prison | ˈprɪzən | n | nhà tù | |
mother-in-law | 'mʌðərinlɔ: | n | mẹ chồng, mẹ vợ | |
wash up | 'wɔʃ'ʌp | v | rửa bát | |
rob | rɔb | v | cướp |
Thành ngữ - Ngữ pháp
You’re joking !! : Bạn đùa đấy à !
Bài 1:
Tom Well ...Tomorrow we're going to leave this place! |