Từ | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng việt | Phát âm |
annual | /ˈӕnjuəl/ | adjective | hàng năm | |
antique | /ӕnˈtiːk/ | adjective | cổ xưa | |
appalling | /ə'pɔ:liɳ/ | adjective | làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng | |
beads | /bi:d/ | noun | hạt hột (của chuỗi hạt) | |
bill | /bil/ | noun | hóa đơn/mỏ (chim) | |
brass | /braːs/ | noun | đồng thau | |
budget | /ˈbadʒit/ | noun | ngân sách | |
bum | /bam/ | noun | kẻ rỗi việc | |
dart | /daːt/ | noun | phi tiêu | |
bargain | /ˈbaːɡin/ | noun | món hời | |
bargaining | /ˈbaːɡiniɳ/ | noun | sự mặc cả, sự thương lượng mua bán | |
deposit | /diˈpozit/ | verb | đặt | |
expenditure | /iks'penditʃə/ | noun | sự tiêu dùng | |
expense | /iks'pens/ | noun | sự tiêu; phí tổn | |
gambling | /'gæmbliɳ/ | trò cờ bạc |
EXPRESSIONS
How much do you want for this plate? ông tính cái đĩa này bao nhiêu?
I’m only asking 15 pounds for it: Tôi chỉ tính 15 pao thôi.
It’s worth every penny: Rất đáng đồng tiền.
It’s a real bargain: Thật là rẻ rồi, giá hời rồi.
You must be joking: Anh chỉ đùa thôi, chắc là anh đùa đấy thôi.
to turn white: trở nên trắng bệch.
to crane over: nghểnh cổ qua
This note is legal tender: Giấy bạc này hợp pháp
to cough up: (lóng) phun ra, nhả ra
to utilise an accreditisation facility: tận dụng các phương tiện ngân hàng.
Bài 1:
- 20 pounds
- 15 pounds
- 13 pounds
- 12.50 pounds
- 15 pounds
- 12.50 pounds
- 13 pounds
- 10 pounds
- 15 pounds
- 13 pounds
- 12.50 pounds
- 10 pounds
|
Lucy Excuse me.
Stallholder Yes, miss?
Lucy How much do you want for this plate?
Stallholder Let me see. Oh, yes… that is a lovely example of Victorian brass. It’s worth twenty quid.
Lucy Twenty pounds! Oh, that’s too much for me. It’s a pity. It’s really nice.
Stallholder Ah, I said it’s worth twenty quid. I’m only asking fifteen for it.
Lucy (L): Xin lỗi.
Chủ gian hàng (S): Gì thế, thưa cô?
L: Cái đồ mạ này ông muốn bao nhiêu?
S: Để tôi xem. Ồ, vâng… đó là một kiểu mẫu đáng yêu của đồ mạ thời Victoria. Nó trị giá 20 pao.
L: 20 pao! Ồ, nó quá nhiều tiền đối với tôi. Thật là tiếc. Nó thật sự đẹp lắm.
S: A, tôi có nói nó trị giá 20 pao. Nhưng tôi chỉ bán có 15 pao thôi.
Lucy Fifteen pounds?
Stallholder Yes. It’s a real bargain.
Lucy Oh, I’m sure it is… but I can’t afford that!
Stallholder Well, look… just for you … I’ll make it fourteen quid. I can’t go lower than that.
Lucy I’ll give you ten.
Stallholder Ten! Come on, love. You must be joking! I paid more than that for it myself! Fourteen. It’s worth every penny.
L: 15 pao?
S: Vâng. Nó thực là một món hời.
L: Vâng, tôi chắn chắn là như vậy… nhưng tôi không thể đủ tiền để mua nó!
S: Thôi, xem nào… chỉ với cô thôi đó… tôi sẽ giảm nó còn 14 pao. Tôi không thể hạ thấp hơn nữa đâu.
L: Tôi trả cho ông 10 pao vậy.
S: 10 pao ư! thôi mà, cưng. Chắc hẳn là cô đang đùa rồi! Chính tôi đã mua nó với giá nhiều hơn giá đó mà! 14 pao. Nó rất đáng đồng tiền.
Lucy Well, perhaps I could give you eleven.
Stallholder Thirteen. That’s my final offer.
Lucy Twelve.
Stallholder Twelve fifty?
Lucy All right, twelve fifty.
Stallholder There you are, love. You’ve got a real bargain there!
Lucy Yes, thank you very much.
L: Có lẽ tôi trả cho ông 11 pao vậy.
S: 13 pao. Đó là giá cuối cùng của tôi.
L: 12.
S: 12 pao 50?
L: Thôi được, 12 pao 50 vậy.
S: Đây, cưng à. Cô đã có được một món hời rồi đó!
L: Vâng, cảm ơn ông rất nhiều.